Điều hòa trung tâm VRV/VRF là giải pháp điều hòa không khí tối ưu cho các công trình hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu và tuổi thọ lâu dài của hệ thống, việc bảo dưỡng – bảo trì định kỳ là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách thức bảo dưỡng – bảo trì điều hòa trung tâm VRV/VRF hiệu quả và tiết kiệm.
1. Tại sao cần bảo dưỡng – bảo trì điều hòa VRV/VRF?
Hệ thống điều hòa trung tâm VRV (Variable Refrigerant Volume) và VRF (Variable Refrigerant Flow) là những công nghệ tiên tiến trong ngành điều hòa không khí. Cả hai đều sử dụng cơ chế điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không gian. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng.
Ưu điểm nổi bật của hệ thống VRV/VRF là khả năng tiết kiệm năng lượng cao, hoạt động ổn định và bền bỉ với tuổi thọ lên đến 20 – 25 năm. Để tận dụng tối đa các lợi ích mà máy lạnh trung tâm mang lại, chủ nhà hoặc chủ đầu tư lưu ý không nên bỏ qua hoạt động bảo trì – bảo dưỡng hệ thống thường xuyên. Điều này mang lại nhiều lợi ích bao gồm:
– Tăng tuổi thọ hệ thống: Việc bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống điều hòa. Các bộ phận như máy nén, quạt, dàn lạnh và dàn nóng đều cần được kiểm tra và bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
– Tối ưu hiệu suất hoạt động: Hệ thống điều hòa VRV/VRF cần được duy trì ở trạng thái tốt nhất để hoạt động hiệu quả. Bảo dưỡng thường xuyên giúp máy hoạt động trơn tru, hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
– Tiết kiệm năng lượng: Một hệ thống điều hòa được bảo dưỡng tốt sẽ tiêu thụ ít năng lượng hơn, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
– Đảm bảo chất lượng không khí: Bảo dưỡng định kỳ giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và nấm mốc tích tụ trong hệ thống, từ đó cải thiện chất lượng không khí trong nhà và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
2. Quy trình bảo dưỡng – bảo trì điều hòa trung tâm VRV/VRF
Để quá trình hoạt động của hệ thống được tốt nhất cũng như kéo dài tuổi thọ của hệ thống thì công tác bảo trì, bảo dưỡng là rất quan trọng. Công tác bảo trì, bảo dưỡng nên phải được tiến hành định kỳ 3-6-12 tháng/lần (tùy theo mức độ hoạt động của hệ thống) bao gồm các công việc dưới đây:
2.1. Khảo sát thực tế
Kỹ thuật viên sẽ đến khảo sát hiện trạng hệ thống, bao gồm vị trí lắp đặt, sơ đồ hệ thống, công suất… Đánh giá sơ bộ tình trạng hoạt động của hệ thống, ghi nhận các vấn đề cần được khắc phục.
2.2. Kiểm tra và làm sạch dàn lạnh
– Kiểm tra tác động của remote đến các chức năng hoạt động của máy;
– Kiểm tra công tắc phao, bơm nước ngưng;
– Kiểm tra sensor đường gió, đường gas;
– Kiểm tra độ dung, độ định vị của máy, căn chỉnh nếu bị xô lệch;
– Vệ sinh toàn bộ dàn lạnh gồm: phin lọc, dàn trao đổi nhiệt, quạt gió, mặt nạ, …;
– Vệ sinh máng xả nước, đọng sương đường ống nước ngưng;
– Kiểm tra lại tình trạng hoạt động của thiết bị sau khi hoàn thành công việc bảo trì, bảo dưỡng và ghi lại nhật ký bảo trì
2.3. Kiểm tra và làm sạch dàn nóng
– Kiểm tra áp suất dầu, đầu đẩy máy nén. Kiểm tra các tiếp điểm khởi động từ máy nén, quạt gió;
– Siết chặt các điểm tiếp xúc dây điện động lực, điện điều khiển tín hiệu. Kiểm tra mô tơ quạt gió, máy nén;
– Kiểm tra rò rỉ môi chất. Kiểm tra trở kháng, cách điện giữa các cuộn dây, cách điện mô tơ quạt dàn nóng:
– Kiểm tra, đánh giá tình trạng hoạt động của máy nén;
– Kiểm tra, vệ sinh bo mạch của dàn nóng, các đầu cảm biến dàn nóng;
– Đấu nối bó gọn lại dây điện động lực, điện điều khiển bằng dây thít chuyên dụng;
– Vệ sinh dàn trao đổi nhiệt, khu vực đặt dàn nóng. Nắn thẳng các cánh tản nhiệt (nếu bị cong vênh trong quá trình sử dụng). Trong quá trình vệ sinh dàn trao đổi nhiệt yêu cầu dùng chổi lông hoặc bàn chải mềm để quét bụi, hoặc xịt nước tuyệt đối không làm biến dạng cánh tản nhiệt;
– Kiểm tra siết chặt lại các đai ốc, đệm giảm chấn, vỏ máy, sơn lại chỗ rỉ sét;
– Kiểm tra lại tình trạng hoạt động của thiết bị sau khi hoàn thành công việc bảo trì, bảo dưỡng và ghi lại nhật ký bảo trì;
2.4. Hệ thống điều khiển
– Vệ sinh bề mặt bộ điều khiển;
– Kiểm tra độ nhạy của các nút điều khiển;
– Kiểm tra kết nối giữa bộ điều khiển với Outdoor và Indoor;
– Kiểm tra lại tình trạng hoạt động của thiết bị sau khi hoàn thành công việc bảo trì, bảo dưỡng và ghi lại nhật ký bảo trì;
2.5. Hệ thống điều khiển trung tâm
– Kiểm tra phần cứng bộ điều khiển, các thiết bị kết nối điều khiển liên quan;
– Kiểm tra phần mềm điều khiển trung tâm, phần mềm tính tiền điện;
– Kiểm tra kết nối giữa các bộ điều khiển trung tâm với toàn bộ hệ thống dàn nóng, dàn lạnh hệ VRV;
– Thống kê lỗi hư hỏng cần sửa chữa;
– Vệ sinh sạch sẽ trong và ngoài thiết bị;
– Kiểm tra lại tình trạng hoạt động của thiết bị sau khi hoàn thành công việc bảo trì, bảo dưỡng và ghi lại nhật ký bảo trì;
2.6. Hệ thống máng che ống gas ngoài nhà
– Kiểm tra tình trạng đường ống gas. Bọc lại băng cách ẩm, các vị trí ống gas bong tróc, khắc phục sự cố đọng sương, rỉ nước;
– Kiểm tra làm vệ sinh cách nhiệt đường ống gas;
– Kiểm tra khắc phục hệ thống máng che ống gas;
– Căn chỉnh lại các giá đỡ, đai ôm ống, nước ngưng trục đứng;
– Sơn sửa chân giá máng che ống gas;
– Ghi lại nhật ký bảo trì;
2.7. Hệ thống ống gas và nước ngưng
– Kiểm tra tình trạng đường ống gas. Bọc lại băng cách ẩm, các vị trí ống gas bong tróc, khắc phục sự cố đọng sương, rỉ nước;
– Kiểm tra làm vệ sinh cách nhiệt đường ống gas;
– Kiểm tra khắc phục hệ thống máng che ống gas;
– Căn chỉnh lại các giá đỡ, đai ôm ống, nước ngưng trục đứng;
– Ghi lại nhật ký bảo trì;
2.8. Kiểm tra hệ thống điện động lực và thông gió
– Kiểm tra điện áp nguồn của tủ điện;
– Kiểm tra các cáp điện động lực cấp nguồn đến thiết bị;
– Kiểm tra các thang, máng cáp, nắp đậy trục đi cáp, sắp xếp lại cho hợp lý;
– Kiểm tra vệ sinh trong, ngoài và khu vực lân cận tủ điện;
– Kiểm tra, căn chỉnh hệ thống đèn báo, chuyển mạch, đồng hồ hiển thị;
– Kiểm tra độ cách điện vỏ tủ;
– Kiểm tra tiếp địa tủ;
– Kiểm tra nhiệt độ đầu cốt, siết chặt các đấu nối, thanh cái trong tủ;
– Kiểm tra tình trạng đóng/ ngắt của Aptomat, contactor, rơ le, …;
– Bó gọn dây điện động lực, điều khiển trong tủ bằng dây thít chuyên dụng;
– Kiểm tra tình trạng hoạt động của quạt giải nhiệt lắp trên tủ điện.
Cuối cùng, đơn vị bảo dưỡng – bảo trì sẽ kiểm tra tình trạng hoạt động sau bảo trì, ghi lại nhật ký bảo trì và bàn giao hệ thống cho khách hàng, hướng dẫn sử dụng và bảo quản hệ thống đúng cách.
3. Những lưu ý khi bảo dưỡng – bảo trì điều hòa trung tâm VRV/VRF
– Lựa chọn đơn vị bảo dưỡng uy tín: Việc bảo dưỡng hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao. Vì vậy, khách hàng nên sử dụng dịch vụ của các đơn vị có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và được đào tạo bài bản. Các kỹ thuật viên dày dặn kinh nghiệm sẽ thực hiện bảo dưỡng – bảo trì hệ thống VRV/VRF theo quy trình chuẩn, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru, hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.
– Tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn bảo dưỡng và bảo trì của nhà sản xuất để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng chuẩn và hiệu quả.
– Chú ý lịch bảo dưỡng: Lưu giữ cẩn thận các ghi chép về hoạt động bảo dưỡng và bảo trì để dễ dàng theo dõi lịch định kỳ và kiểm tra khi cần thiết.
– Sử dụng trang thiết bị, vật tư chính hãng: Đảm bảo sử dụng các vật tư và linh kiện chính hãng khi thay thế để đảm bảo độ bền và hiệu suất của hệ thống.
Bảo dưỡng – bảo trì hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF là công việc cần thiết và quan trọng để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng không khí và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hãy tuân thủ các quy trình và hướng dẫn bảo dưỡng để tận dụng tối đa những ưu điểm mà hệ thống điều hòa VRV/VRF mang lại.
Hy vọng những thông tin trên đây đã hướng dẫn bạn cách bảo trì – bảo dưỡng hệ thống điều hòa trung tâm VRV/VRF một cách đầy đủ nhất. Nếu khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ bảo dưỡng – bảo trì điều hòa trung tâm VRV/VRF chuyên nghiệp nhất, đừng quên liên hệ với Sen Việt qua hotline 0941.401.118 để được các kỹ sư của Sen Việt hỗ trợ nhanh nhất.