Âm trần nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 17.700BTU – Loại áp suất tĩnh thấp, 1 chiều, Non inverter

Liên hệ

  • Công suất: 17.700BTU
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Liên hệ ngay để được hỗ trợ: 0941.401.118

- Hotline: 0941.401.118

Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)

1. Ưu điểm của Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 17.700BTU – Loại áp suất tĩnh thấp, 1 chiều, Non inverter

1.1 Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần 

1.2 Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.

1.3 Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn

1.4 Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn 
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

1.5 Vận hành êm ái

Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).

Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).

1.6 Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng

+ Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).

+ Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).

+ Dàn lạnh nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh thấp

+ Phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.

1.7 Nhỏ gọn: nhỏ, nhẹ, lắp đặt dễ dàng

Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng. Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.

1.8 Vận hành êm ái

1.9 Tốc độ quạt điều chỉnh được: Cao/Thấp

Đấu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.

2. Thông số kỹ thuật

Tên model Dàn lạnh FDBNQ18MV1
Dàn nóng 1 pha RNQ18MV1
Công suất lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW 5.2
Btu 17,700
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.06
COP W/W 2.52
Dàn lạnh Màu sắc
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/Thấp)
m3/min  13/11
cfm 459/388
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh mmH2O 2.0
Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V) dB(A) 41/38
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
mm 260X900X580
Khối lượng máy kg 25
Dãy hoạt động được chứng nhận Làm lạnh °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu quay dạng kín
Công suất động cơ điện kW 1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4
(Nạp cho 10 m)
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595X845X300
Khối lượng kg 40
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm 6.4
Hơi mm 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm 3/4B (I.Do / 21.6XO.Do / 27.2)
Dàn nóng 18.0 (Lỗ)
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 30
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

>>> Tham khảo các dàn lạnh khác tại: Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin

Brand

Inverter

Loại 1 chiều hay 2 chiều






       ĐĂNG KÝ TƯ VẤN, THIẾT KẾ, BÁO GIÁ MIỄN PHÍ






      0941.401.118