1. Đặc điểm của Điều hòa thương mại âm trần cassette đa hướng thổi Daikin FCQ140KAVEA 47.800BTU – Loại 2 chiều, Non Inverter
Điều hòa âm trần Daikin FCQ140KAVEA 2 chiều, khiển xa hoạt động hiệu quả ở diện tích dưới 55m2. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn… Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
1.1 Điều hòa âm trần Daikin FCQ140KAVEA loại 2 chiều, điều khiển xa
1.2 Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
1.3 Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
1.4 Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
1.5 Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
1.6 Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
1.7 Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
1.8 Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
1.9 Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
1.10 Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 30m ống cho tất cả các loại dàn nóng
1.11 Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
1.12 Vận hành êm ái
Điều hòa thương mại âm trần cassette Daikin FCQ140KAVEA 47.800BTU – Loại 2 chiều, non-Inverter được cải tiến với độ ồn thấp, vận hành êm ái, mang tới sự thoải mái vô cùng cho người sử dụng.
2. Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh | FCQ140KAVEA | ||
Dàn nóng | 3 pha | RQ140MY1 | ||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 14.0 | ||
Btu | 47,800 | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 16.0 | ||
Btu | 54,600 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.91 | |
Sưởi | kW | 4.97 | ||
COP | Làm lạnh | W/W | 2.85 | |
Sưởi | 3.22 | |||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | – | |
Mặt nạ | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 33/28/22.5 | ||
cfm | 1,165/988/794 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 44/40/36 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298X840X840 | |
Mặt nạ | mm | 50X950X950 | ||
Khối lượng máy | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 12 đến 25 | |
Sưởi | °CWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Cuộn cánh chéo | ||
Máy nén | Loại | Scroll dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 2.9 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.7 (Nạp sẵn cho 30 m) |
||
Độ ồn | Làm lạnh/sưởi | dB(A) | 54/56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,170X900X320 | ||
Khối lượng | kg | 101 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | -5 đến 46 | |
Sưởi | °CWB | -10 đến 15 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D 25XO.D 32) | |
Dàn nóng | 26.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
>>> Xem các sản phẩm khác tại: Điều hòa thương mại Daikin