1. Ưu điểm của Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDF50BV1 17.100BTU – Loại mỏng 1 chiều, Inverter
Điều hòa nối ống gió inverter 1 chiều 17.100BTU (FDF50BV1/RZF50CV2V) điều khiển không dây (BRC4C64-9) sử dụng loại gas R32 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
Sản phẩm này có thiết kế mỏng, dễ dàng lắp đặt ở vách ngăn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt. Nhờ đó, không gian trở nên sang trọng, đẹp, hài hòa nội thất với nhau hơn.
Bên cạnh đó, điều hòa âm trần nối ống gió Daikin cũng được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Không chỉ vậy, những dòng sản phẩm của Daikin cũng hoạt động vô cùng êm ái với độ ồn thấp, mang tới sự thoải mái cho người sử dụng.
Nói đến điều hòa Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa nối ống gió là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
2. Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh | FDF50BV1 | ||
Dàn nóng | 1 pha | RZF50CV2V | ||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 5.0 (3.2-5.6) |
||
Btu | 17,100 (10,900-19,100) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.51 | |
COP | Làm lạnh | W/W | 3.31 | |
CSPF | Wh/Wh | 4.98 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | – | |
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min | 16.0 / 13.5 | ||
cfm | 565 / 477 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 38 / 34 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 200X1100X620 | |
Khối lượng máy | Thiết bị | kg | 30 | |
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 1.3 | ||
Môi chất lạnh (R32) | kg | 1.2(Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ vận hành ban đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595X845X300 | ||
Khối lượng | kg | 41 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 21 đến 46 | |
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D. 20XO.D. 26) | |
Dàn nóng | 26.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
>>> Tham khảo các dòng sản phẩm khác tại: Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin