Điều hòa áp trần Skyair Daikin FHA140BVMA/RZF140CVM 47800BTU loại một chiều inverter có thiết kế nhỏ gọn, màu sắc trang nhã, nhẹ nhàng vì vậy có thể kết hợp với mọi không gian nội thất. Máy hoạt động vô cùng êm ái với hiệu suất cao, độ ồn được giảm xuống tối đa mang tới bầu không khí mát mẻ, dễ chịu. Không những vậy, máy còn được trang bị công nghệ đảo gió tự động, miệng gió rộng giúp phân bố khí lạnh đều khắp không gian phòng. Phin lọc bụi tuổi thọ cao giúp bảo vệ sức khỏe cho người dùng.
1. Đặc điểm của điều hòa thương mại áp trần Daikin Skyair FHA140BVMA/RZF140CVM 47800BTU – Loại 1 chiều, Inverter
Điều hòa áp trần Daikin Skyair FHA140BVMA/RZF140CVM 1 chiều, công suất 47800Btu. Với ưu điểm là luồng gió thổi mạnh, làm mát nhanh, điều hòa áp trần Daikin được rất nhiều người tiêu dùng ưa chuộng, lắp đặt rộng rãi tại nhiều công trình.
– Điều hòa áp trần Daikin Skyair FHA140BVMA/RZF140CVM loại 1 chiều, inverter
– Phân tán luồng khí mát đều khắp căn phòng nhờ chế độ đảo gió tự động
– Có thể lắp đặt trên trần cao 3.5m
– Tốc độ quạt có thể điều chỉnh linh hoạt
– Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
– Hoạt động êm ái
– Dễ dàng bảo dưỡng
– Trang bị lưới lọc dầu cải tiến giúp kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
2. Thông số kĩ thuật
model | Dàn lạnh | FHA140BVMA | ||
Dàn nóng | 1 pha | RZF140CVM | ||
Công suất lạnh | kW | 14 | ||
Btu | 47800 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.4 | |
COP | W/W | 2.59 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 34/31.5/29/26.5/24 | ||
cfm | 1200/1112/1024/935/847 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 46/44/42/40/38 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 235X1590X690 | |
Khối lượng máy | Thiết bị | kg | 38 | |
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 2.4 | ||
Môi chất lạnh (R32) | kg | 1.9 (Nạp cho 30m) |
||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | ||
Khối lượng | 1 pha | kg | 64 | |
3 pha | kg | – | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.Do / 20XO.Do / 26) | |
Dàn nóng | mm | 26(Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |