1. Ưu điểm của điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZA125DY1 34.100 BTU 2 chiều Inverter
1.1 Điều khiển luồng gió dễ chịu
Khi sử dụng điều khiển có dây, bạn có thể chọn 3 kiểu luồng gió tự động, đem đến cho bạn sự thoải mái. Bên cạnh đó, bạn có thể lựa chọn sử dụng thêm phương án sử dụng điều khiển cầm tay.
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZA125DY1 mang tới sự thoải mái vượt trội nhờ có thể thay đổi tốc độ quạt tự động và 3 cấp (chế độ tự động chỉ được sử dụng cho dòng điều hòa tủ đứng điều khiển dây). Nhờ đó, điều hòa FVA125AMVM có thể hoạt động êm ái hơn, mang tới trải nghiệm tuyệt vời về khả năng làm lạnh cho không gian rộng.
Chức năng khử ẩm cũng được trang bị,kiểm soát độ ẩm bằng bộ vi xử lý để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu.
1.2 Hiệu suất cao
Máy điều hòa tủ đứng Daikin model này hoạt động đạt hiệu suất cao nhờ động cơ quạt DC giúp tăng hiệu suất hoạt động. Cùng với đó, gió thổi mạnh mẽ giúp đưa luồng gió mát đến khắp các vị trí trong phòng, nhanh chóng hạ nhiệt độ, mang tới trải nghiệm tốt nhất
1.3 Lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng
Điều hòa tủ đứng Daikin thế hệ mới với thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt dàn lạnh. Hoạt động bảo dưỡng cũng trở nên dễ dàng hơn với phin lọc tuổi thọ cao, được trang bị sử dụng trong 1 năm không cần bảo dưỡng. Bên cạnh đó, máy còn được trang bị chức năng khóa an toàn của lưới tản nhiệt hút, bảo vệ lưới hút gió khi có tác động mạnh.
2. Thông số kĩ thuật
Tên model | Dàn lạnh | FVA125AMVM | ||
Dàn nóng | 3 pha | RZA125DY1 | ||
Công suất lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 12.5 (5.0-14.0) | ||
Btu | 42,700 (17,100-47,800) | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 14.0 (5.1-16.0) | ||
Btu | 47,800 (17,400-54,600) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.85 | |
Sưởi | 4.22 | |||
COP | Làm lạnh | W/W | 3.25 | |
Sưởi | 3.31 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5.43 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/min | 28 / 26 / 24 | |
cfm | 988 / 918 / 847 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51 / 48 / 46 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
mm | 1,850X600X350 | ||
Khối lượng máy | kg | 50 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | °CWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | kW | 3.3 | ||
Môi chất lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 49/51 | |
Chế độ ban đêm | 45 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,430X940X320 | ||
Khối lượng | kg | 93 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | Làm lạnh | °CWB | -5 đến 46 | |
Sưởi | °CWB | -15 đến15.5 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | 9.5 | |
Hơi | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.D 20XO.D 26) | |
Dàn nóng | 26.0 (Lỗ) | |||
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 75(Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
>>> Xem thêm các sản phẩm tại: Điều hòa tủ đứng Daikin